Mẫu số B01-CTQ: Bảng cân đối kế toán

Mẫu số B01-CTQ: Bảng cân đối kế toán

Công ty quản lý quỹ:……………………
Địa chỉ: …………………………………….
Điện thoại: ………. Fax: ………………….

Mẫu số B01-CTQ
(Ban hành theo TT số 125/2011/TT-BTC ngày 5/9/2011 của Bộ Tài chính)

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày … tháng … năm … (1)

Đơn vị tính: ……….

Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
TÀI SẢN        
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100      
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110      
1. Tiền 111 V.01    
2. Các khoản tương đương tiền 112      
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02    
1. Đầu tư ngắn hạn 121      
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129   (…) (…)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130      
1. Phải thu khách hàng 131      
2. Trả trước cho người bán 132      
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133      
4. Phải thu hoạt động nghiệp vụ 134 V.03    
5. Các khoản phải thu khác 135 V.04    
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139   (…) (…)
IV. Hàng tồn kho 140 V.05    
V. Tài sản ngắn hạn khác 150      
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151      
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152      
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.06    
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157      
5. Tài sản ngắn hạn khác 158      
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 250 + 260) 200      
I. Các khoản phải thu dài hạn 210      
1. Phải thu dài hạn khách hàng 211      
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212      
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.07    
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.08    
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219   (…) (…)
II. Tài sản cố định 220      
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.09    
– Nguyên giá 222      
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223   (…) (…)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.10    
– Nguyên giá 225      
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226   (…) (…)
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.11    
– Nguyên giá 228      
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229   (…) (…)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.12    
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 V.13    
1. Đầu tư vào công ty con 251      
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252      
3. Đầu tư dài hạn khác 258      
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) 259   (…) (…)
IV. Tài sản dài hạn khác 260      
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.15    
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21    
3. Tài sản dài hạn khác 268      
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270      
NGUỒN VỐN        
A – NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300      
I. Nợ ngắn hạn 310      
1. Vay ngắn hạn 311 V.14    
2. Phải trả người bán 312      
3. Người mua trả tiền trước 313      
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16    
5. Phải trả người lao động 315      
6. Chi phí phải trả 316 V.17    
7. Phải trả nội bộ 317      
8. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18    
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320      
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323      
11. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327      
12. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328      
II. Nợ dài hạn 330      
1. Phải trả dài hạn người bán 331      
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19    
3. Phải trả dài hạn khác 333      
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20    
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21    
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336      
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337      
8. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 338      
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339      
10. Quỹ dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 359 V.22    
B – VỐN CHỦ SỞ HỮU 400      
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411      
2. Thặng dư vốn cổ phần 412      
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413      
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414      
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415      
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416      
7. Quỹ đầu tư phát triển 417      
8. Quỹ dự phòng tài chính 418      
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419      
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420      
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440      

 

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Thuyết minh Mã số Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
1. Tài sản cố định thuê ngoài

 

2. Vật tư, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ

3. Tài sản nhận ký cược

4. Nợ khó đòi đã xử lý

5. Ngoại tệ các loại

6. Chứng khoán lưu ký của công ty quản lý quỹ

Trong đó:

6.1. Chứng khoán giao dịch

6.2. Chứng khoán tạm ngừng giao dịch

6.3. Chứng khoán cầm cố

6.4. Chứng khoán tạm giữ

6.5. Chứng khoán chờ thanh toán

6.6. Chứng khoán phong tỏa chờ rút

6.7. Chứng khoán chờ giao dịch

6.8. Chứng khoán ký quỹ đảm bảo khoản vay

6.9. Chứng khoán sửa lỗi giao dịch

7. Chứng khoán chưa lưu ký của Công ty quản lý quỹ

8. Tiền gửi của nhà đầu tư ủy thác

– Tiền gửi của nhà đầu tư ủy thác trong nước

– Tiền gửi của nhà đầu tư ủy thác nước ngoài

9. Danh mục đầu tư của nhà đầu tư ủy thác

9.1. Nhà đầu tư ủy thác trong nước

9.2. Nhà đầu tư ủy thác nước ngoài

10. Các khoản phải thu của nhà đầu tư ủy thác

11. Các khoản phải trả của nhà đầu tư ủy thác

V.23

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V.24

 

 

V.25

 

 

V.26

V.27

001

 

002

003

004

005

006

 

007

008

009

010

011

012

013

014

015

020

030

031

032

040

041

042

050

051

   

 


Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày … tháng … năm …
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú:

(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số”.

(2) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…)

 

Tham khảo thêm:

1900.0191