Phụ lục số 10
Mẫu báo cáo tình hình hoạt động quản lý danh mục đầu tư
(ban hành kèm theo Thông tư số 212/2012/TT-BTC ngày 5/12/2012 của BTC hướng dẫn về thành lập, tổ chức và hoạt hộng công ty quản lý quỹ)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ
DANH MỤC ĐẦU TƯ
(Tháng)
- Tên Công ty quản lý quỹ:
- Tên ngân hàng lưu ký:
- Tài khoản lưu ký:
- Ngày lập báo cáo:
- Thông tin chung về tình hình quản lý danh mục đầu tư
STT | Chỉ tiêu | Kỳ báo cáo | Kỳ trước | Ghi chú |
1 | Tổng số Hợp đồng quản lý đầu tư đang thực hiện
– Tổ chức (%) – Cá nhân (%) |
|||
2 | Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Hợp đồng khung)
– Tổ chức (%) – Cá nhân (%) |
|||
3 | Tổng giá trị các Hợp đồng quản lý đầu tư (Giá trị giải ngân thực tế)
– Tổ chức (%) – Cá nhân (%) |
|||
4 | Tổng giá trị thị trường các Hợp đồng quản lý đầu tư
– Tổ chức (%) – Cá nhân (%) |
|||
5 | Tổng số phí QLDMĐT thu được trong kỳ | |||
6 | Tỷ lệ phí QLDMĐT bình quân (5/4) |
- Tình hình giao dịch của hoạt động quản lý danh mục đầu tư trong kỳ
Mua |
Bán
|
Tổng giá trị giao dịch/tổng giá trị tài sản quản lý uỷ thác bình quân
|
|||
Khối lượng | Giá trị | Khối lượng | Giá trị | Kỳ này | Kỳ trước |
III. Thông tin tổng hợp về từng hợp đồng quản lý đầu tư
- Tên khách hàng:
- Tài khoản lưu ký:
STT | Loại | Số lượng | Giá thị trường tại thời điểm báo cáo | Tổng giá trị | Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
I | Cổ phiếu niêm yết | ||||
1 | |||||
2 | |||||
Tổng | |||||
II | Cổ phiếu không niêm yết | ||||
1 | |||||
2 | |||||
Tổng | |||||
III | Trái phiếu | ||||
1 | |||||
2 | |||||
Tổng | |||||
IV | Các loại chứng khoán khác | ||||
1 | |||||
2 | |||||
Tổng | |||||
V | Các tài sản khác | ||||
1 | |||||
2 | |||||
Tổng | |||||
VI | Tiền | ||||
1 | Tiền mặt | ||||
2 | TGNH | ||||
Tổng | |||||
VII | Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
- Thông tin tổng hợp các hợp đồng quản lý đầu tư
STT | Loại | Số lượng | Tổng giá trị | Tỷ lệ %/Tổng giá trị hiện tại của các danh mục đầu tư |
I | Cổ phiếu niêm yết | |||
1 | ||||
2 | ||||
Tổng | ||||
II | Cổ phiếu không niêm yết | |||
1 | ||||
2 | ||||
Tổng | ||||
III | Trái phiếu | |||
1 | ||||
2 | ||||
Tổng | ||||
IV | Các loại chứng khoán khác | |||
1 | ||||
2 | ||||
Tổng | ||||
V | Các tài sản khác | |||
1 | ||||
2 | ||||
Tổng | ||||
VI | Tiền | |||
1 | Tiền mặt | |||
2 | TGNH | |||
Tổng | ||||
VII | Tổng giá trị của các danh mục đầu tư |
Đại diện có thẩm quyền của
Ngân hàng giám sát (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
(Tổng) Giám đốc
Công ty quản lý quỹ (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
Tham khảo thêm: