DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP

 Mẫu DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP

S

 

T

T

Tên cổ đông sáng lập Ngày, tháng, năm sinh đối với cổ đông sáng lập là cá nhân Giới tính Quốc tịch Dân tộc Chỗ ở hiện tại đối với cổ đông sáng lập là cá nhân Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức Số, ngày, cơ quan cấp Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc các giấy chứng nhận tương đương) đối với doanh nghiệp; Quyết định thành lập đối với tổ chức Vốn góp[1] Số, ngày, cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có)    
Tổng số cổ phần Tỷ lệ (%) Loại cổ phần Thời điểm góp vốn Chữ ký của cổ đông sáng lập[2] Ghi chú[3]
Số lượng Giá trị Phổ thông ……..

 

 

   
Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 ………………………… ……………… ….. Việt Nam Kinh ……… ……… CMND số: ………    Ngày cấp: ………

 

Nơi cấp: ………

 

………

 

000

Cổ phần

……..

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

 

….% ………

 

000

Cổ phần

………

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

 

     

 

/…/

2016

     
2 …………………………                         ……………… ……. Việt Nam Kinh ……….. ……….. CMND số: ………..            Ngày cấp: ………..               Cơ quan cấp: CA ………..

 

 

 

 

………

 

Cổ phần

………

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

…% ………

 

Cổ phần

………

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

     

 

/…/

2016

     
3 ………………………… ……………… ……. Việt Nam Kinh ……….. ……….. CMND số: ………..

 

Ngày cấp: ………..    Nơi cấp:  CA ………..

 

……….

 

Cổ phần

……….

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

…% ……….

 

Cổ phần

………

 

000.

000

(Tiền mặt VNĐ)

     

 

/…/

2016

     
   

 

 

Hà Nội, ngày……tháng……năm 2016

ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA CÔNG TY

(Ký, ghi họ tên)[4]

………………………………….

   
                                           

 

Tham khảo thêm:

1900.0191